THÔNG TIN DỰ ÁN
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH TỔNG HỢP AN BÌNH cần lắp cầu trục để nâng hạ kết cấu thép trong nhà xưởng.
Địa chỉ: Tổ 9 – Khu 2 – phường Cửa Ông – thành phố Cẩm Phả – tỉnh Quảng Ninh
Nâng hạ sản phẩm.bán sản phẩm kết cấu thép trong nhà xưởng
Cầu trục một tốc độ nâng hạ và di chuyển vì các công việc không cần quá gấp gáp.
Tần suất làm việc: cao 3 ca sx liên tục cần chất lượng cầu trục tốt bền bỉ.
Chất lượng cầu trục tốt, hoạt động thường xuyên .
Thông số cầu trục
Cầu trục dầm đơn 5 tấn khẩu độ Lk=15 m sử dụng để nâng hạ các khay hàng mã cẩu từ 1 đến 5 tấn.
Cầu trục 1 dầm Q = 5 tấn, LK= 17 m trang bị cho nhà công nghiệp, sai số cho phép của khoảng cách tâm 2 đường ray cầu trục từ -5 mm đến +5mm.
A | THÔNG SỐ CẦU TRỤC | ||
1 | Loại thiết bị | Cầu trục dầm đơn | |
2 | Số lượng | 02 bộ | |
3 | Tải trọng nâng | 5 tấn | |
4 | Khẩu độ cầu trục | 17 mét | |
5 | Chiều cao nâng | 6 mét | |
6 | Chiều dài đường ray | 50 mét | |
7 | Tốc độ di chuyển | 20 m/ph | |
8 | Động cơ di chuyển | 2×0,75 kw | |
B | THÔNG SỐ PA LĂNG | ||
1 | Xuất xứ | Hàn quốc | |
2 | Mã hiệu | SM5 H6 MH | |
3 | Tải trọng nâng móc | 5 tấn | |
4 | Chiều cao nâng | 6 mét | |
5 | Cơ cấu nâng hạ
pa lăng |
Động cơ nâng hạ | 4,7 M/ Phút |
6 | 5,5 kw | ||
7 | Phanh | Điện từ | |
8 | Điều khiển | Contactor | |
9 | Cơ cấu di chuyển
pa lăng |
Tốc độ di chuyển | 20 m/ph |
10 | Động cơ di chuyển | 0,75 Kw | |
11 | Phanh | Điện từ | |
12 | Điều khiển | Contactor | |
13 | Điện áp sử dụng | 3 pha 380 V 50HZ | |
14 | Điện áp điều khiển | 48 V | |
15 | Thiết bị an toàn | Hạn chế quá tải điện tử | |
16 | Hạn chế hành trình nâng | ||
C | HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN | ||
1 | Cấp điện nguồn cho cầu trục | 3 pha 380V 50 A Dạng thanh quẹt | |
2 | Cấp điện cho pa lẳng | Cáp dẹt trolly chạy máng C | |
D | KẾT CẤU THÉP | ||
1 | Kết cấu dầm | Dạng hộp | |
2 | Tiêu chuẩn thiết kế, chế tạo | TCVN 4244 – 2005 |
TT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị | Ký hiệu | Giá trị |
1 | Tải trọng | Tấn | Q | 5 |
2 | Khẩu độ cầu trục | m | Lk | 17 |
3 | Chế độ làm việc | FEM/ISO | ||
4 | Điện áp vận hành | V | U | 3 pha 380V |
5 | Điện áp điều khiển | V | U | 48 |
6 | Điện áp chiếu sáng | V | – | |
7 | Điện áp tín hiệu | V | – | |
8 | Kích thước mặt cắt dầm chính | mm | HxB | 300/12×800/6 |
9 | Tâm ray xe con | mm | B | 350 |
10 | Tự trọng cầu trục | Kg | G | 4000 |
XE CON | ||||
Tời nâng chính 3T | ||||
11 | Model: | ABUS | ||
12 | Chiều cao nâng | m | Hn | 6 |
13 | Vận tốc tời nâng | m/ph | V | 0,8/5 |
14 | Công suất động cơ nâng | KW | N | 0,5/5 |
Di chuyển xe con | ||||
15 | Vận tốc di chuyển xe con | m/ph | Vxc | 20 |
16 | C.suất đ/c di chuyển xe con | KW | N | 0,75 |
17 | Đường kính bánh xe | mm | Dxc | 200 |
18 | Phanh di chuyển xe con | Điện từ | 1 | |
DI CHUYỂN CẦU TRỤC | ||||
19 | Tốc độ di chuyển cầu trục | m/ph | Vc | 20 |
20 | Model: | |||
21 | Công suất động cơ | KW | N | 2×0,75 |
22 | Tỷ số truyền hộp số | i | 1/16.3 | |
23 | Bôi trơn hộp số: | Bằng mỡ | ||
24 | Đường kính bánh xe | mm | D | 200 |
25 | Phanh di chuyển cầu trục | Điện từ | 2 |
Đánh giá Thi công cầu trục dầm đơn 5 tấn An Bình Quảng Ninh
Chưa có đánh giá nào.