Thông tin dự án
Công ty ô tô Doosung Vina là công ty 100% vốn Hàn Quốc. Doosung Vina sản xuất để tạo nên những chiếc xe tải và xe rơ moóc chuyên dụng có chất lượng cao tại Việt Nam.
Cầu trục dầm đơn 2 tấn mà công ty cần lắp đặt phục vụ đóng thùng xe lạnh (thép hộp,thép ống nhẹ lắp ghép đóng thùng xe).
Thời gian cầu trục hoạt động không quá 2 ca 1 ngày.
Cầu trục gồm 2 bộ 2 tấn lắp trên cùng hệ ray tiết kiệm không gian và di chuyển linh hoạt
Thông số cầu trục
Cầu trục dầm đơn 2 tấn khẩu độ Lk = 18 m sử dụng để nâng hạ các khay hàng mã cẩu từ 1 đến 2 tấn.
Cầu trục dầm đơn Q = 2 tấn, LK= 18 m trang bị cho nhà công nghiệp, sai số cho phép của khoảng cách tâm 2 đường ray cầu trục từ -5 mm đến +5mm.
Cầu trục sử dụng điện và hệ ray tận dụng 1 phần cột nhà xưởng nên tiết kiệm chi phí
A | THÔNG SỐ CẦU TRỤC | ||
1 | Loại thiết bị | Cầu trục dầm đơn | |
2 | Số lượng | 02 bộ | |
3 | Tải trọng nâng | 2 tấn | |
4 | Khẩu độ cầu trục | 18 mét | |
5 | Chiều cao nâng | 6 mét | |
6 | Chiều dài đường ray | 50 mét | |
7 | Tốc độ di chuyển | 20 m/ph | |
8 | Động cơ di chuyển | 2×0,75 kw | |
B | THÔNG SỐ PA LĂNG | ||
1 | Xuất xứ | Nhật | |
2 | Mã hiệu | 2AM Hitachi | |
3 | Tải trọng nâng móc | 2 tấn | |
4 | Chiều cao nâng | 6 mét | |
5 | Cơ cấu nâng hạ
pa lăng |
Động cơ nâng hạ | 6 M/ Phút |
6 | 2,1,kw | ||
7 | Phanh | Điện từ | |
8 | Điều khiển | Contactor | |
9 | Cơ cấu di chuyển
pa lăng |
Tốc độ di chuyển | 20 m/ph |
10 | Động cơ di chuyển | 0,75 Kw | |
11 | Phanh | Điện từ | |
12 | Điều khiển | Contactor | |
13 | Điện áp sử dụng | 3 pha 380 V 50HZ | |
14 | Điện áp điều khiển | 48 V | |
15 | Thiết bị an toàn | Hạn chế quá tải điện tử | |
16 | Hạn chế hành trình nâng | ||
C | HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN | ||
1 | Cấp điện nguồn cho cầu trục | 3 pha 380V 50 A Dạng thanh quẹt | |
2 | Cấp điện cho pa lẳng | Cáp dẹt trolly chạy máng C | |
D | KẾT CẤU THÉP | ||
1 | Kết cấu dầm | Dạng hộp | |
2 | Tiêu chuẩn thiết kế, chế tạo | TCVN 4244 – 2005 |
TT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị | Ký hiệu | Giá trị |
1 | Tải trọng | Tấn | Q | 2 |
2 | Khẩu độ cầu trục | m | Lk | 18 |
3 | Chế độ làm việc | FEM/ISO | ||
4 | Điện áp vận hành | V | U | 3 pha 380V |
5 | Điện áp điều khiển | V | U | 48 |
6 | Điện áp chiếu sáng | V | – | |
7 | Điện áp tín hiệu | V | – | |
8 | Kích thước mặt cắt dầm chính | mm | HxB | 300/12×700/6 |
9 | Tâm ray xe con | mm | B | 350 |
10 | Tự trọng cầu trục | Kg | G | 3000 |
XE CON | ||||
Tời nâng chính 3T | ||||
11 | Model: | 2AM1 | ||
12 | Chiều cao nâng | m | Hn | 6 |
13 | Vận tốc tời nâng | m/ph | V | 6 |
14 | Công suất động cơ nâng | KW | N | 2,1 |
Di chuyển xe con | ||||
15 | Vận tốc di chuyển xe con | m/ph | Vxc | 20 |
16 | Công suất động cơ di chuyển xe con | KW | N | 0,75 |
17 | Đường kính bánh xe | mm | Dxc | 160 |
18 | Phanh di chuyển xe con | Điện từ | 1 | |
DI CHUYỂN CẦU TRỤC | ||||
19 | Tốc độ di chuyển cầu trục | m/ph | Vc | 20 |
20 | Model: | |||
21 | Công suất động cơ | KW | N | 2×0,75 |
22 | Tỷ số truyền hộp số | i | 1/16.3 | |
23 | Bôi trơn hộp số: | Bằng mỡ | ||
24 | Đường kính bánh xe | mm | D | 200 |
25 | Phanh di chuyển cầu trục | Điện từ | 2 |
Đánh giá Cầu trục dầm đơn 2 tấn nhà máy ô tô Bắc Ninh
Chưa có đánh giá nào.