Thông tin dự án
Tập đoàn Tân Á Đại Thành có nhà máy sản xuất thương hiệu nổi tiếng là bình nóng lạnh Rossi tại nhà máy Hưng Yên.
Kích thước bình nóng lạnh khá lớn nên vỏ nhựa cũng cần khuôn đúc kích thước lớn.
– Để tăng tính an toàn cho cầu trục, công ty đã chọn loại cầu trục dầm đôi. Thông thường với tải tọng từ 7.5 tấn, cầu trục dầm đôi dẽ an toàn và vận hành trơn tru hơn.
– Với tần xuất làm việc lớn, công ty đã lắp 2 bộ cầu trục nhà xưởng để nâng hạ khuôn nhựa trong dây chuyền sản xuất bình nóng lạnh lên tới 7.5 tấn
Thông số cầu trục
Cầu trục dầm đôi tải trọng 7.5 tấn khẩu độ 20 m trang bị cho nhà máy công nghiệp, sai số cho phép của khoảng cách tâm 2 đường ray cầu trục từ -5 mm đến +5mm.
Toàn bộ ray cáp điện, palang, thiết bị an toàn, điều khiển đều sử dụng cơ cấu điện từ có độ nhạy và độ chính xác cao nhập khẩu hàn quốc
A | THÔNG SỐ CẦU TRỤC | ||
1 | Loại thiết bị | Cầu trục dầm đôi | |
2 | Số lượng | 02 bộ | |
3 | Tải trọng nâng | 7.5 tấn | |
4 | Khẩu độ cầu trục | 20 mét | |
5 | Chiều cao nâng | 6 mét | |
6 | Chiều dài đường ray | 50 mét | |
7 | Tốc độ di chuyển | 20 m/ph | |
8 | Động cơ di chuyển | 2×0,75 kw | |
B | THÔNG SỐ PA LĂNG | ||
1 | Xuất xứ | Hàn Quốc | |
2 | Mã hiệu | SD7.5 H12 MH | |
3 | Tải trọng nâng móc | 7.5 tấn | |
4 | Chiều cao nâng | 12 mét | |
5 | Cơ cấu nâng hạ
pa lăng |
Động cơ nâng hạ | 4,7 M/ Phút |
6 | 5,5 kw | ||
7 | Phanh | Điện từ | |
8 | Điều khiển | Contactor | |
9 | Cơ cấu di chuyển
pa lăng |
Tốc độ di chuyển | 20 m/ph |
10 | Động cơ di chuyển | 0,75 Kw | |
11 | Phanh | Điện từ | |
12 | Điều khiển | Contactor | |
13 | Điện áp sử dụng | 3 pha 380 V 50HZ | |
14 | Điện áp điều khiển | 48 V | |
15 | Thiết bị an toàn | Hạn chế quá tải điện tử | |
16 | Hạn chế hành trình nâng | ||
C | HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN | ||
1 | Cấp điện nguồn cho cầu trục | 3 pha 380V 50 A Dạng thanh quẹt | |
2 | Cấp điện cho pa lẳng | Cáp dẹt trolly chạy máng C | |
D | KẾT CẤU THÉP | ||
1 | Kết cấu dầm | Dạng hộp | |
2 | Tiêu chuẩn thiết kế, chế tạo | TCVN 4244 – 2005
|
TT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị | Ký hiệu | Giá trị |
1 | Tải trọng | Tấn | Q | 7.5 |
2 | Khẩu độ cầu trục | m | Lk | 20 |
3 | Chế độ làm việc | FEM/ISO | ||
4 | Điện áp vận hành | V | U | 3 pha 380V |
5 | Điện áp điều khiển | V | U | 48 |
6 | Điện áp chiếu sáng | V | – | |
7 | Điện áp tín hiệu | V | – | |
8 | Kích thước mặt cắt dầm chính | mm | HxB | 300/12×800/6 |
9 | Tâm ray xe con | mm | B | 350 |
10 | Tự trọng cầu trục | Kg | G | 7000 |
XE CON | ||||
Tời nâng chính 3T | ||||
11 | Model: | SD7.5 H12 MH | ||
12 | Chiều cao nâng | m | Hn | 12 |
13 | Vận tốc tời nâng | m/ph | V | 4,7 |
14 | Công suất động cơ nâng | KW | N | 5,5 |
Di chuyển xe con | ||||
15 | Vận tốc di chuyển xe con | m/ph | Vxc | 20 |
16 | Công suất động cơ di chuyển xe con | KW | N | 0,75 |
17 | Đường kính bánh xe | mm | Dxc | 200 |
18 | Phanh di chuyển xe con | Điện từ | 1 | |
DI CHUYỂN CẦU TRỤC | ||||
19 | Tốc độ di chuyển cầu trục | m/ph | Vc | 20 |
20 | Model: | |||
21 | Công suất động cơ | KW | N | 2×0,75 |
22 | Tỷ số truyền hộp số | i | 1/16.3 | |
23 | Bôi trơn hộp số: | Bằng mỡ | ||
24 | Đường kính bánh xe | mm | D | 200 |
25 | Phanh di chuyển cầu trục | Điện từ | 2 |
Đánh giá Cầu trục dầm đôi 7.5 tấn Tân Á Đại Thành Hưng Yên
Chưa có đánh giá nào.