Thông tin dự án
– Công ty CP Xây Lắp Hải Long là nhà thầu lớn trong việc thiết kế và thi công xây lắp công nghiệp cỡ lớn tại Hải Phòng.
Để triển khai nhiều dự án cỡ lớn như nhiệt điện, thủy điện, công nghiệp, giao thông. Công ty xây lắp Hải Long cần thiết bị nâng hạ cỡ lớn như cổng trục ngoài trời.
2 bộ cổng trục dầm đôi mà tổng kho cầu trục thi công cho xây lắp Hải Long để nâng các Block thép đã gia công để ghép vào tổ hợp thành khối.bốc xếp hang thành phẩm là kết cấu thép khung nhà,cầu…và bốc hàng trên xe xuống (Thép tấm và I đúc) mã hàng từ 3 đến 10 tấn.
Chất lượng cổng trục tốt,hoạt động thường xuyên trong dây chuyền sản xuất kết cấu thép ngoài trời
Thông số cầu trục
Cầu trục dầm đôi tải trọng 10 tấn, khẩu độ 22m lắp đặt tại sân chế tạo, sai số cho phép của khoảng cách tâm 2 đường ray cầu trục từ -10 mm đến +10mm.
Do lắp đặt ngoài trời, tốc độ di chuyển cổng trục khá cao 13m/phút
A | THÔNG SỐ CẦU TRỤC | ||
1 | Loại thiết bị | Cổng trục dầm đôi | |
2 | Số lượng | 02 bộ | |
3 | Tải trọng nâng | 10 tấn | |
4 | Khẩu độ cầu trục | 22 mét | |
5 | Công xôn | 0 mét | |
6 | Chiều cao nâng | 12 mét | |
7 | Chiều dài đường ray | 150 mét | |
8 | Tốc độ di chuyển | 20 m/ph | |
9 | Động cơ di chuyển | 2×2,2 kw | |
B | THÔNG SỐ PA LĂNG | ||
1 | Xuất xứ | KG – Hàn Quốc | |
2 | Mã hiệu | KD10-H12-MH | |
3 | Tải trọng nâng móc | 10 tấn | |
4 | Chiều cao nâng | 12 mét | |
5 | Cơ cấu nâng hạ
pa lăng |
Động cơ nâng hạ | 3,5/ phút |
6 | 13 kw | ||
7 | Phanh | Điện từ | |
8 | Điều khiển | Contactor | |
9 | Cơ cấu di chuyển
pa lăng |
Tốc độ di chuyển | 13 m/ph |
10 | Động cơ di chuyển | 1,5 Kw | |
11 | Phanh | Điện từ | |
12 | Điều khiển | Contactor | |
13 | Điện áp sử dụng | 3 pha 380 V 50HZ | |
14 | Điện áp điều khiển | 48 V | |
15 | Thiết bị an toàn | Hạn chế quá tải điện tử | |
16 | Hạn chế hành trình nâng | ||
C | HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN | ||
1 | Cấp điện nguồn cho cầu trục | 3 pha 380V 100A Dạng tang cuốn cáp đối trọng | |
2 | Cấp điện cho pa lẳng | Cáp dẹt trolly chạy máng C | |
D | KẾT CẤU THÉP | ||
1 | Kết cấu dầm chính | Dạng hộp | |
2 | Kết cấu chân cổng | Dạng thép ống đúc | |
3 | Tiêu chuẩn thiết kế, chế tạo | TCVN 4244 – 2005 |
TT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị | Ký hiệu | Giá trị |
1 | Tải trọng | Tấn | Q | 10 |
2 | Khẩu độ cầu trục | m | Lk | 22 |
3 | Chế độ làm việc | FEM/ISO | ||
4 | Điện áp vận hành | V | U | 3 pha 380V |
5 | Điện áp điều khiển | V | U | 48 |
6 | Điện áp chiếu sáng | V | – | |
7 | Điện áp tín hiệu | V | – | |
8 | Kích thước mặt cắt dầm chính | mm | HxB | 500/12×1200/10 |
9 | Tâm ray xe con | mm | B | 300 |
10 | Tự trọng cầu trục | Kg | G | 18000 |
XE CON | ||||
Tời nâng chính 3T | KG – Hàn Quốc | |||
11 | Model: | KD10-H12-MH | ||
12 | Chiều cao nâng | m | Hn | 12 |
13 | Vận tốc tời nâng | m/ph | V | 3,5 |
14 | Công suất động cơ nâng | KW | N | 9,5 |
Di chuyển xe con | ||||
15 | Vận tốc di chuyển xe con | m/ph | Vxc | 13 |
16 | Công suất động cơ di chuyển xe con | KW | N | 1,5 |
17 | Đường kính bánh xe | mm | Dxc | 250 |
18 | Phanh di chuyển xe con | Điện từ | 1 | |
DI CHUYỂN CẦU TRỤC | ||||
19 | Tốc độ di chuyển cổng trục | m/ph | Vc | 20 |
20 | Model: | |||
21 | Công suất động cơ | KW | N | 2×3,7 |
22 | Tỷ số truyền hộp số | i | 1/22 | |
23 | Bôi trơn hộp số: | Bằng mỡ | ||
24 | Đường kính bánh xe | mm | D | 4X500 |
25 | Phanh di chuyển cầu trục | Điện từ | 2 |
Đánh giá Cầu trục dầm đôi 10 tấn xây lắp Hải Long Hải Phòng
Chưa có đánh giá nào.