Thông tin dự án
– Công ty Tân Huy Kiệt tại khu công nghiệp Châu Khê, Bắc Ninh chuyên sản xuất giấy công suất lớn.
– Nâng hạ quả lô giấy trong dây chuyền sản xuất có khối lượng rất lớn để cán giấy nên có vai trò rất quan trọng.
Với khối lượng lớn, cầu trục dầm đơn 15 tấn sử dụng 1 cấp tốc độ nâng Chất lượng cầu trục tốt,hoạt động thường xuyên .
Cầu trục dầm đơn 15 tấn khẩu độ Lk=13 m sử dụng để thay quả lô giấy mã cẩu từ 3 đến 15 tấn.
Thông số cầu trục
Cầu trục dầm đôi 15 tấn khẩu độ 13 m trang bị cho nhà công nghiệp, sai số cho phép của khoảng cách tâm 2 đường ray cầu trục từ -5 mm đến +5mm.
A | THÔNG SỐ CẦU TRỤC | ||
1 | Loại thiết bị | Cầu trục dầm đôi | |
2 | Số lượng | 01 bộ | |
3 | Tải trọng nâng | 15 tấn | |
4 | Khẩu độ cầu trục | 13 mét | |
5 | Chiều cao nâng | 6 mét | |
6 | Chiều dài đường ray | 50 mét | |
7 | Tốc độ di chuyển | 20 m/ph | |
8 | Động cơ di chuyển | 2×0,75 kw | |
B | THÔNG SỐ PA LĂNG | ||
1 | Xuất xứ | Hàn Quốc | |
2 | Mã hiệu | SD15 H12 MH | |
3 | Tải trọng nâng móc | 15 tấn | |
4 | Chiều cao nâng | 12 mét | |
5 | Cơ cấu nâng hạ
pa lăng |
Động cơ nâng hạ | 3,5 M/ Phút |
6 | 5,5 kw | ||
7 | Phanh | Điện từ | |
8 | Điều khiển | Contactor | |
9 | Cơ cấu di chuyển
pa lăng |
Tốc độ di chuyển | 20 m/ph |
10 | Động cơ di chuyển | 0,75 Kw | |
11 | Phanh | Điện từ | |
12 | Điều khiển | Contactor | |
13 | Điện áp sử dụng | 3 pha 380 V 50HZ | |
14 | Điện áp điều khiển | 48 V | |
15 | Thiết bị an toàn | Hạn chế quá tải điện tử | |
16 | Hạn chế hành trình nâng | ||
C | HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN | ||
1 | Cấp điện nguồn cho cầu trục | 3 pha 380V 50 A Dạng thanh quẹt | |
2 | Cấp điện cho pa lẳng | Cáp dẹt trolly chạy máng C | |
D | KẾT CẤU THÉP | ||
1 | Kết cấu dầm | Dạng hộp | |
2 | Tiêu chuẩn thiết kế, chế tạo | TCVN 4244 – 2005 |
TT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị | Ký hiệu | Giá trị |
1 | Tải trọng | Tấn | Q | 10 |
2 | Khẩu độ cầu trục | m | Lk | 13 |
3 | Chế độ làm việc | FEM/ISO | ||
4 | Điện áp vận hành | V | U | 3 pha 380V |
5 | Điện áp điều khiển | V | U | 48 |
6 | Điện áp chiếu sáng | V | – | |
7 | Điện áp tín hiệu | V | – | |
8 | Kích thước mặt cắt dầm chính | mm | HxB | 300/12×800/6 |
9 | Tâm ray xe con | mm | B | 350 |
10 | Tự trọng cầu trục | Kg | G | 7000 |
XE CON | ||||
Tời nâng chính 15T | ||||
11 | Model: | SD10 H12 MH | ||
12 | Chiều cao nâng | m | Hn | 6 |
13 | Vận tốc tời nâng | m/ph | V | 3,5 |
14 | Công suất động cơ nâng | KW | N | 9,5 |
Di chuyển xe con | ||||
15 | Vận tốc di chuyển xe con | m/ph | Vxc | 20 |
16 | Công suất động cơ di chuyển xe con | KW | N | 0,75 |
17 | Đường kính bánh xe | mm | Dxc | 200 |
18 | Phanh di chuyển xe con | Điện từ | 1 | |
DI CHUYỂN CẦU TRỤC | ||||
19 | Tốc độ di chuyển cầu trục | m/ph | Vc | 20 |
20 | Model: | |||
21 | Công suất động cơ | KW | N | 2×0,75 |
22 | Tỷ số truyền hộp số | i | 1/16.3 | |
23 | Bôi trơn hộp số: | Bằng mỡ | ||
24 | Đường kính bánh xe | mm | D | 200 |
25 | Phanh di chuyển cầu trục | Điện từ | 2 |
Đánh giá Cầu trục dầm đơn 15 tấn sản xuất giấy tại Bắc Ninh
Chưa có đánh giá nào.