Thông tin dự án
Cầu trục quay dầm đơn 5 tấn nâng hạ thép phục vụ máy lốc,cán uốn thép ngoài trời.
Cầu trục một tốc độ nâng hạ và di chuyển
Cầu trục quay 5 tấn dùng để cẩu thép tấm phục vụ máy cán,lốc thép tấm có tải trọng từ 1 đến 5 tấn.
Thông số cầu trục
| A | THÔNG SỐ CẦU TRỤC | ||
| 1 | Loại thiết bị | Cẩu quay 5 tấn | |
| 2 | Số lượng | 01 bộ | |
| 3 | Tải trọng nâng | 5 tấn | |
| 4 | Tâm quay | 6 mét | |
| 5 | Chiều cao nâng | 6 mét | |
| 6 | Góc quay | 360 độ | |
| 7 | Tốc độ quay | 5 v/ph | |
| 8 | Động cơ quay | 2,2 kw | |
| B | THÔNG SỐ PA LĂNG | ||
| 1 | Xuất xứ | SUNGDO HÀN QUỐC | |
| 2 | Mã hiệu | SM5 H6 MH | |
| 3 | Tải trọng nâng móc | 5 tấn | |
| 4 | Chiều cao nâng | 6 mét | |
| 5 | Cơ cấu nâng hạ
pa lăng |
Động cơ nâng hạ | 4,7 M/ Phút |
| 6 | 5,5kw | ||
| 7 | Phanh | Điện từ | |
| 8 | Điều khiển | Contactor | |
| 9 | Cơ cấu di chuyển
pa lăng |
Tốc độ di chuyển | 20 m/ph |
| 10 | Động cơ di chuyển | 0,75 Kw | |
| 11 | Phanh | Điện từ | |
| 12 | Điều khiển | Contactor | |
| 13 | Điện áp sử dụng | 3 pha 380 V 50HZ | |
| 14 | Điện áp điều khiển | 48 V | |
| 15 | Thiết bị an toàn | Hạn chế quá tải điện tử | |
| 16 | Hạn chế hành trình nâng | ||
| C | HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN | ||
| 1 | Cấp điện nguồn cho cầu quay | 3 pha 380V 75 A cổ góp | |
| 2 | Cấp điện cho pa lẳng | Cáp dẹt trolly chạy máng C | |
| D | KẾT CẤU THÉP | ||
| 1 | Kết cấu dầm | Dạng hộp | |
| 2 | Kết cấu chân dạng trụ | TCVN 4244 – 2005 | |
| TT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị | Ký hiệu | Giá trị |
| 1 | Tải trọng | Tấn | Q | 5 |
| 2 | Tâm quay | m | Lk | 6 |
| 3 | Chế độ làm việc | FEM/ISO | ||
| 4 | Điện áp vận hành | V | U | 3 pha 380V |
| 5 | Điện áp điều khiển | V | U | 48 |
| 6 | Điện áp chiếu sáng | V | – | |
| 7 | Điện áp tín hiệu | V | – | |
| 8 | Kích thước mặt cắt dầm chính | mm | HxB | 800x300x6x12 |
| 9 | Tâm ray xe con | mm | B | 350 |
| 10 | Tự trọng cầu trục | Kg | G | 6000 |
| XE CON | ||||
| Tời nâng chính 5T | ||||
| 11 | Model: | SM5 H6 MH | ||
| 12 | Chiều cao nâng | m | Hn | 6 |
| 13 | Vận tốc tời nâng | m/ph | V | 4,7 |
| 14 | Công suất động cơ nâng | KW | N | 5,5 |
| Di chuyển xe con | ||||
| 15 | Vận tốc di chuyển xe con | m/ph | Vxc | 13 |
| 16 | Công suất động cơ di chuyển xe con | KW | N | 0,75 |
| 17 | Đường kính bánh xe | mm | Dxc | 200 |
| 18 | Phanh di chuyển xe con | Điện từ | 1 | |
| DI CHUYỂN CẦU TRỤC | ||||
| 19 | Tốc độ quay | V/ph | Vc | 5 |
| 20 | Model: | |||
| 21 | Công suất động cơ | KW | N | 2,2 |
| 22 | Tỷ số truyền hộp số | i | 1/16.3 | |
| 23 | Bôi trơn hộp số: | Bằng mỡ | ||
| 24 | Đường kính bánh xe | mm | D | 230 |
| 25 | Phanh di chuyển cầu trục | Điện từ | 2 | |



Đánh giá Cầu trục quay 5 tấn tại Bắc Ninh
Chưa có đánh giá nào.